Inverter Hybrid Luxpower 8-12k LXP
LuxPower chính thức giới thiệu dòng Hybrid 1 pha 12kW BAT 48V, có thể xem là Hybrid 1 pha cấu hình mạnh mẽ nhất hiện nay ứng dụng dân dụng và thương mại được SUNRISE SOLAR phân phối tại thị trường Việt Nam.
LuxpowerTek cho biết Bộ biến tần Hybrid Inverter Luxpower 12k 1 Pha LXP này có thể được sử dụng cho các dự án khu dân cư và thương mại cũng như thay thế máy phát điện chạy bằng động cơ diesel hoặc nguồn dự phòng. Thiết bị có hiệu suất 97,5% và hiệu suất 98% của Châu Âu.
Được mệnh danh là Hybrid LXP 12kW 1 Pha có cấu hình mạnh mẽ nhất trong phân khúc thị trường, thiết bị này được khẳng định là cũng phù hợp để thay thế máy phát điện chạy bằng động cơ diesel hoặc cung cấp năng lượng dự phòng. Đặc biệt chức năng song song của nó cho phép xây dựng các hệ thống có công suất từ 3 đến 144kW .
Biến tần này không có biến áp và có sẵn trong bốn option công suất, từ 7,6kW đến 12kW và có dải điện áp đầu vào DC từ 100V đến 600V. Nó có kích thước 650x440x220mm và trọng lượng 38kg.
Thiết bị có hiệu suất 97,5% và hiệu suất 98% của Châu Âu. Máy có dải nhiệt độ hoạt động từ -25 độ C đến 60 độ C, quạt làm mát thông minh , cấp độ bảo vệ IP65 và có thể hoạt động ở độ cao lên đến 2.000m.
Inverter Hybrid Luxpower 12k 1 Pha LXP tương thích với pin lithium-ion có điện áp danh định lên đến 48V và dải điện áp từ 40 đến 60V. Theo nhà sản xuất, sản phẩm mới có thể được sử dụng cho các hệ thống PV nối lưới hoặc không nối lưới.
Xem thêm: Inverter Hybrid Luxpower SONAR 5kW bản phổ thông
Inverter Hybrid LUXPOWER 5kW bản cao cấp
LuxpowerTek có trụ sở tại Thâm Quyến, thuộc tỉnh Quảng Đông của Trung Quốc. Nó sản xuất biến tần lai, biến tần ghép nối AC và hệ thống lưu trữ.
Thông số kỷ thuật của Inverter Hybrid Luxpower 12k 1 Pha LXP
SOLAR – PV | LXP 8K | LXP 12K |
Dòng điện ngõ vào tối đa(A) | 15/15/15 | 27/15/15 |
Dòng ngõ vào ngắn mạch (A) | 17/17/17 | 34/17/17 |
Điện áp ngõ vào khởi động(V) | 100 | 100 |
Điện áp làm việc(V) | 140 | 140 |
Khoảng điện áp MPPT full công suất(V) | 170-480 | 230-480 |
Khoảng điện áp DC(V) | 100-600 | 100-600 |
Khoảng điện áp hoạt động MPPT(V) | 60-480 | 60-480 |
Công suất tối đa(W) | 7000/7000/7000 | 12000/7000/7000 |
Số MPPT(Strings mỗi MPPT) | 3(1/1/1) | 3(2/1/1) |
BATTERY – Pin Lưu trữ | LXP 8K | LXP 12K |
Loại | Lead-acid /Lithium | Lead-acid /Lithium |
Dòng Sạc/Xả tối đa(A) | 220 | 220 |
Điện áp thông thường(V) | 48 | 48 |
Khoảng Điện áp(V) | 40-60 | 40-60 |
GRID – Lưới | LXP 8K | LXP 12K |
Dòng điện ngõ ra(A) | 31.6/33.3 | 50 |
Dòng ngõ ra cực đại(A) | 37 | 55 |
Điện áp định mức(V) | 230/240,Split phase | 230/240,Split phase |
Khoảng điện áp hoạt động(V) | 180-270 | 180-270 |
Công suất ngõ ra(W) | 8000 | 12000 |
Công suất AC cực đại(VA) | 8900 | 13200 |
Tần số hoạt động(Hz) | 50/60 | 50/60 |
Khoảng tần số hoạt động(Hz) | 45-55/55-65 | 45-55/55-65 |
Dịch pha (cosφ) | 0.99@full load | 0.99@full load |
Khoảng điều chỉnh công suất tích cực | -0.8~+0.8 | -0.8~+0.8 |
THDI | <3% | <3% |
UPS – Dự phòng | LXP 8K | LXP 12K |
Dòng điện ngõ ra(A) | 33.3 | 50 |
Điện áp ngõ ra(V) | 240 | 240 |
Công suất ngõ ra định mức (VA) | 8000 | 12000 |
Tần số hoạt động(Hz) | 50/60 | 50/60 |
Công suất đỉnh(VA) | 1.1xPn/30min 1.25xPn/5min 1.5xPn/30s 2xPn/10s | 1.1xPn/30min 1.25xPn/5min 1.5xPn/30s 2xPn/10s |
THDv | <3% | <3% |
Thời gian chuyển mạch(ms) | <20 | <20 |
EFFCIENCY – Hiệu suất | LXP 8K | LXP 12K |
Hiệu suất châu Âu | 98% | 98% |
Hiệu suất cực đại @PV to grid | 97.50% | 97.50% |
Hiệu suất cực đại@ battery to grid | 95% | 95% |
Hiệu suất MPPT | 99.90% | 99.90% |
PROTECTION – Bảo vệ | LXP 8K | LXP 12K |
Ngắt kết nối | DC switch | DC switch |
Bảo vệ ngược cực | YES | YES |
Ngắt DC cho mỗi MPPT | YES | YES |
Bảo vệ quá áp ngõ ra | YES | YES |
Boả vệ quá dòng ngõ ra | YES | YES |
Giám sát lỗi nối đất | YES | YES |
Giám sát lưới | YES | YES |
Giám sát dòng rò | YES | YES |
GENERAL -Chung | LXP 8K | LXP 12K |
Kích thước(mm) | 650*440*220 | 650*440*220 |
Trọng lượng(Kg) | 38kg | 38kg |
Mức dộ bảo vệ | IP65 | IP65 |
Chế độ làm mát | Quạt | Quạt |
Giao thức | Không biến áp | Không biến áp |
Cao độ hoạt động(m) | <2000 | <2000 |
Ô nghiễm tiếng ồn(dB) | <50 | <50 |
Tự tiêu thụ(W) | <15 | <15 |
Hiển thị | Màn hình cảm ứng màu | Màn hình cảm ứng màu |
Giao tiếp | 485/Wi-Fi/CAN | 485/Wi-Fi/CAN |
Tiêu chuẩn bảo hành | 5/10 years | 5/10 years |